Kết quả xổ số miền Trung

Kết quả Xổ số Miền Trung 1 tháng qua

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 15-3-2023

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
32
09
G7
147
329
G6
8676
8061
8130
6828
9808
0469
G5
6401
2930
G4
05290
21639
49552
74263
04917
13671
75439
17412
57594
38766
56387
97421
18027
83261
G3
13256
46255
73538
74388
G2
57073
41769
G1
83960
51142
ĐB
822983
931669
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 1 8,9
1 7 2
2 1,7,8,9
3 0,2,9,9 0,8
4 7 2
5 2,5,6
6 0,1,3 1,6,9,9,9
7 1,3,6
8 3 7,8
9 0 4

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 14-3-2023

Đắc Lắc Quảng Nam
G8
29
44
G7
221
913
G6
4308
0895
8794
0695
7437
2733
G5
1348
4225
G4
46165
29075
15216
90620
26829
36631
07858
41292
23730
83218
92215
62747
53963
37500
G3
10601
07252
24381
76203
G2
71387
85720
G1
95893
01268
ĐB
350407
396194
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 1,7,8 0,3
1 6 3,5,8
2 0,1,9,9 0,5
3 1 0,3,7
4 8 4,7
5 2,8
6 5 3,8
7 5
8 7 1
9 3,4,5 2,4,5

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 13-3-2023

Thừa Thiên Huế Phú Yên
G8
34
13
G7
301
365
G6
2172
9761
4105
3399
5773
7063
G5
8080
9369
G4
41186
05888
61188
26422
90328
94794
52522
77990
38791
66693
02313
86550
00935
58259
G3
58084
52179
74548
30533
G2
41830
30839
G1
05740
74291
ĐB
362245
206361
Phóng to
Đầu Thừa Thiên Huế Phú Yên
0 1,5
1 3,3
2 2,2,8
3 0,4 3,5,9
4 0,5 8
5 0,9
6 1 1,3,5,9
7 2,9 3
8 0,4,6,8,8
9 4 0,1,1,3,9

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT 12-3-2023

Kon Tum Thừa Thiên Huế Khánh Hòa
G8
80
70
35
G7
802
460
279
G6
9478
7149
2729
7751
0213
4297
0887
0529
5540
G5
5845
4766
7049
G4
40056
52420
27862
27156
76590
99868
12591
15903
30294
55539
60278
32057
86259
88848
12911
77809
44950
33571
49745
30336
94128
G3
59838
74744
24274
50964
87829
51392
G2
34266
22481
50094
G1
31590
88713
63160
ĐB
077717
988631
166924
Phóng to
Đầu Kon Tum Thừa Thiên Huế Khánh Hòa
0 2 3 9
1 7 3,3 1
2 0,9 4,8,9,9
3 8 1,9 5,6
4 4,5,9 8 0,5,9
5 6,6 1,7,9 0
6 2,6,8 0,4,6 0
7 8 0,4,8 1,9
8 0 1 7
9 0,0,1 4,7 2,4

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 11-3-2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G8
63
63
71
G7
505
792
344
G6
7045
3934
4009
1444
8613
9351
0407
6613
6585
G5
6767
0585
3278
G4
40256
64728
20026
53218
64832
06076
78567
18601
51838
31379
18068
08037
96456
85296
03983
95712
31244
38051
38423
48012
83737
G3
34044
68628
66693
85861
52050
31558
G2
86523
86299
03211
G1
50756
35758
24257
ĐB
794547
987289
546932
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
0 5,9 1 7
1 8 3 1,2,2,3
2 3,6,8,8 3
3 2,4 7,8 2,7
4 4,5,7 4 4,4
5 6,6 1,6,8 0,1,7,8
6 3,7,7 1,3,8
7 6 9 1,8
8 5,9 3,5
9 2,3,6,9

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 10-3-2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8
17
44
G7
130
533
G6
0537
9445
7564
7801
8746
8220
G5
5950
6259
G4
83782
28321
04488
18292
92912
19378
74380
77264
07833
05533
63664
90898
93243
12624
G3
12471
48888
39537
92742
G2
21246
37544
G1
56272
99682
ĐB
368782
565937
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 1
1 2,7
2 1 0,4
3 0,7 3,3,3,7,7
4 5,6 2,3,4,4,6
5 0 9
6 4 4,4
7 1,2,8
8 0,2,2,8,8 2
9 2 8

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 9-3-2023

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
72
34
92
G7
619
529
136
G6
5946
8454
1897
4672
0685
3683
5565
0700
9809
G5
4937
1785
0753
G4
73645
77004
97960
00608
97768
18084
04059
13485
45157
35203
55421
20247
75188
26929
13531
64942
65716
67435
05546
42018
61816
G3
75680
75638
39187
42500
49002
04413
G2
29993
63707
63755
G1
14046
51629
67249
ĐB
339581
773793
059075
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 4,8 0,3,7 0,2,9
1 9 3,6,6,8
2 1,9,9,9
3 7,8 4 1,5,6
4 5,6,6 7 2,6,9
5 4,9 7 3,5
6 0,8 5
7 2 2 5
8 0,1,4 3,5,5,5,7,8
9 3,7 3 2

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 8-3-2023

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
95
16
G7
277
129
G6
3381
4527
0543
5601
2000
9451
G5
7658
2581
G4
15290
08186
75010
08021
04384
56411
96256
51522
64973
30325
20830
56255
20679
84811
G3
92668
60267
24244
88582
G2
85831
59937
G1
12950
50984
ĐB
474974
805278
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 0,1
1 0,1 1,6
2 1,7 2,5,9
3 1 0,7
4 3 4
5 0,6,8 1,5
6 7,8
7 4,7 3,8,9
8 1,4,6 1,2,4
9 0,5

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 7-3-2023

Đắc Lắc Quảng Nam
G8
66
02
G7
063
437
G6
9380
0658
6202
0230
3232
4808
G5
8946
4770
G4
24893
28466
96953
58896
11105
62647
44386
35048
45675
47765
36846
10113
19755
27099
G3
71015
94204
22821
05296
G2
59012
16301
G1
61542
20417
ĐB
094444
634022
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 2,4,5 1,2,8
1 2,5 3,7
2 1,2
3 0,2,7
4 2,4,6,7 6,8
5 3,8 5
6 3,6,6 5
7 0,5
8 0,6
9 3,6 6,9

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 6-3-2023

Thừa Thiên Huế Phú Yên
G8
73
77
G7
817
561
G6
8645
9055
2785
4690
7236
9284
G5
3319
4336
G4
26586
78590
42141
50196
45816
84434
30294
72745
54202
23620
17549
82228
46581
99551
G3
29085
34597
13242
16404
G2
30796
18397
G1
18067
91545
ĐB
191362
001078
Phóng to
Đầu Thừa Thiên Huế Phú Yên
0 2,4
1 6,7,9
2 0,8
3 4 6,6
4 1,5 2,5,5,9
5 5 1
6 2,7 1
7 3 7,8
8 5,5,6 1,4
9 0,4,6,6,7 0,7
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMT 30 ngày  cập nhật bởi hệ thống máy tính cho người xem kiểm tra nhanh nhất thông tin từng giải thưởng trong một tháng gần đây.

Việc tổng hợp kết quả xổ số miền trung theo tháng trên đây sẽ giúp bạn tra cứu nhanh các giải thưởng, đồng thời có thể tìm ra được những quy luật đặc biệt trong 1 tháng qua của các cặp số dễ về.

Tham khảo thêm:  Soi cầu MT